Tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) ngày 27-09-2024 - Cập nhật lúc 11:15 19/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Đông Á (DAB) ngày 27-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Đông Á cập nhật lúc 11:15 19/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 32 ngoại tệ tăng giá, 43 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 42 ngoại tệ tăng giá và 42 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
580,000 0.00 600,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,538.00 16,657.00 17,268.00
Đô la Canada CAD 17,770.15 17,949.65 18,526
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,501 28,615 29,507
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 0.00 0.00
0.00 1,042.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,668.00 0.00
Euro EUR 26,991 27,099 27,932
Bảng Anh GBP 32,360 32,490 33,488
Đô la Hồng Kông HKD 3,087.00 3,097.00 3,251.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 293.17 304.90
Yên Nhật JPY 166.75 168.75 176.34
Riêl Campuchia KHR 0.00 6.03 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.20 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 80,449 83,669
Kip Lào LAK 0.00 1.05 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,900.25 6,029.25
Krone Na Uy NOK 0.00 2,284.00 2,383.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,319.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 420.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 253.11 280.21
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,537.35 6,799.06
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,379.00 2,479.00
Đô la Singapore SGD 18,802 18,932 19,653
Bạc Thái THB 669.61 744.01 772.54
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,400 24,430 24,760
Vàng SJC XAU 730,000 0.00 760,000
7,700,000 7,700,000 8,100,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) của 33 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 830,000 865,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,175 25,507
EUR 26,217 27,654
GBP 31,357 32,690
JPY 158.83 168.06
HKD 3,181.93 3,317.18
AUD 16,083.48 16,767.12
CAD 17,656.23 18,406
RUB 0.00 268.37
Cập nhật lúc 11:15 19/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021